Có 2 kết quả:
学业有成 xué yè yǒu chéng ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ • 學業有成 xué yè yǒu chéng ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
xué yè yǒu chéng ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be successful in one's studies
(2) academic success
(2) academic success
Bình luận 0
xué yè yǒu chéng ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be successful in one's studies
(2) academic success
(2) academic success
Bình luận 0